Đọc nhanh: 盘式桥牌 (bàn thức kiều bài). Ý nghĩa là: Hình thức bài cầu hiệp.
Ý nghĩa của 盘式桥牌 khi là Danh từ
✪ Hình thức bài cầu hiệp
也称“盘局桥牌”,是定约式桥牌的一种。定约式桥牌是以两人为一对同伴而进行的牌戏的第四代。第一代是惠斯特,继之是惠斯特桥牌,第三代是竞叫桥牌,而定约桥牌是第四代。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘式桥牌
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盘式桥牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘式桥牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
桥›
牌›
盘›