Đọc nhanh: 桥头堡 (kiều đầu bảo). Ý nghĩa là: lô cốt đầu cầu; đầu cầu, kiến trúc ở đầu cầu, cứ điểm tiến công. Ví dụ : - 攻下敌人的桥头堡 hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
Ý nghĩa của 桥头堡 khi là Danh từ
✪ lô cốt đầu cầu; đầu cầu
为控制重要桥梁、渡口而设立的碉堡、地堡或据点
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
✪ kiến trúc ở đầu cầu
设在大桥桥头的像碉堡的装饰建筑物
✪ cứ điểm tiến công
泛指作为进攻的据点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥头堡
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥头堡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥头堡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堡›
头›
桥›