Đọc nhanh: 图像互换格式 (đồ tượng hỗ hoán các thức). Ý nghĩa là: GIF, định dạng trao đổi đồ họa.
Ý nghĩa của 图像互换格式 khi là Danh từ
✪ GIF
✪ định dạng trao đổi đồ họa
graphic interchange format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图像互换格式
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 我 想 换 一个 新 的 头像
- Tôi muốn đổi một ảnh đại diện mới.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 屏幕 上 的 图像 很 模糊
- Hình ảnh trên màn hình rất mờ.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 图像互换格式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 图像互换格式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
像›
图›
式›
换›
格›