Đọc nhanh: 帐户格式 (trướng hộ các thức). Ý nghĩa là: Cách thức; mẫu tài khoản.
Ý nghĩa của 帐户格式 khi là Danh từ
✪ Cách thức; mẫu tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐户格式
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 采用 新式 格式
- Áp dụng định dạng mới.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 她 没有 储蓄 帐户
- Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 客户 对 价格 有些 不满
- Khách hàng không hài lòng với giá cả.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐户格式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐户格式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
式›
户›
格›