Đọc nhanh: 栏杆 (lan can). Ý nghĩa là: lan can; tay vịn. Ví dụ : - 桥栏杆。 lan can cầu.. - 石栏杆。 lan can đá.. - 她总是用挂锁把自行车锁在栏杆上。 Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
Ý nghĩa của 栏杆 khi là Danh từ
✪ lan can; tay vịn
道路、桥梁两侧或凉台、看台等的边上起拦挡、保护作用的设施。
- 桥栏杆
- lan can cầu.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏杆
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 栅栏门
- cửa rào
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 枪杆子
- báng súng.
- 标杆 队
- đội kiểu mẫu
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 桥栏杆
- lan can cầu.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 她 把 自行车 链 在 栏杆 上
- Cô ấy xích xe đạp vào lan can.
- 最后 栏位 特殊 注意 在 订单 上
- đặc biệt chú ý vị trí cột cuối cùng trên đơn hàng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栏杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栏杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
栏›