Đọc nhanh: 金属栏杆 (kim thuộc lan can). Ý nghĩa là: Lan can bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属栏杆 khi là Danh từ
✪ Lan can bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属栏杆
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 石栏杆
- lan can đá.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属栏杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属栏杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
杆›
栏›
金›