Đọc nhanh: 围栏 (vi lan). Ý nghĩa là: Hàng Rào Bao Quanh. Ví dụ : - 这个单薄的网眼围栏会保护我的 Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
Ý nghĩa của 围栏 khi là Danh từ
✪ Hàng Rào Bao Quanh
围栏即护栏。电子围栏是最先进的周界防盗报警系统,它由电子围栏主机 (JS-TD2010) 和前端探测围栏组成。电子围栏主机是产生和接收高压脉冲信号,并在前端探测围栏处于触网、短路、断路状态时能产生报警信号,并把入侵信号发送到安全报警中心;前端探测围栏由杆及金属导线等构件组成的有形周界。通过控制键盘或控制软件,可实现多级联网。
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 围栏
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 栅栏门
- cửa rào
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 这个 单薄 的 网眼 围栏 会 保护 我 的
- Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.
- 草地 周围 有 护栏
- Bãi cỏ có hàng rào bảo vệ.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 围栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 围栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
栏›