Đọc nhanh: 铁栏 (thiết lan). Ý nghĩa là: thanh, lưới tản nhiệt kim loại, lan can. Ví dụ : - 铁栏被施了魔法 Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
Ý nghĩa của 铁栏 khi là Danh từ
✪ thanh
bars
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
✪ lưới tản nhiệt kim loại
metal grille
✪ lan can
railing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁栏
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栏›
铁›