Đọc nhanh: 栏杆楼梯 (lan can lâu thê). Ý nghĩa là: lan can cầu thang.
Ý nghĩa của 栏杆楼梯 khi là Danh từ
✪ lan can cầu thang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏杆楼梯
- 石栏杆
- lan can đá.
- 我 正在 爬楼梯 上楼
- Mình đang leo cầu thang lên lầu.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 他 跑 下楼梯
- Anh ấy chạy xuống cầu thang.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 走 下楼梯 慢些 走
- Đi xuống cầu thang chậm một chút.
- 我 爬 了 长长的 楼梯
- Tôi đã đi bộ lên một cầu thang dài.
- 桥栏杆
- lan can cầu.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 那座 楼房 有 雕栏玉砌
- Tòa nhà đó có thềm ngọc rào hoa.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 我们 坐在 楼梯 旁边
- Chúng tôi ngồi cạnh cầu thang.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 电梯 比 楼梯 方便 很多
- Thang máy tiện lợi hơn nhiều so với cầu thang.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栏杆楼梯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栏杆楼梯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杆›
栏›
梯›
楼›