Đọc nhanh: 查找 (tra trảo). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Ví dụ : - 查找文件。 tìm kiếm tài liệu. - 查找丢失的文件。 tìm kiếm văn kiện bị mất.. - 警察在那一地带查找线索。 Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
Ý nghĩa của 查找 khi là Động từ
✪ tìm kiếm
彻底考查或搜寻
- 查找文件
- tìm kiếm tài liệu
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查找
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 妈妈 检查 衣柜 找 衣服
- Mẹ lục tủ đồ để tìm quần áo.
- 查找文件
- tìm kiếm tài liệu
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 我 检查 书包 找 铅笔
- Tôi lục túi xách của mình để tìm bút chì.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 查找 丢失 的 文件
- tìm kiếm văn kiện bị mất.
- 警察 在 那 一 地带 查找 线索
- Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 那 就 去 查 黄页 在 附近 找 一家 教堂
- Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.
- 那个 地方 不好 找 , 我们 最好 查 一下 百度 地图
- Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
- 我会 找 时间 把 书 还给 你
- Tôi thu xếp trả lại sách cho cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查找
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查找 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm找›
查›