查找 cházhǎo

Từ hán việt: 【tra trảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "查找" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tra trảo). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Ví dụ : - 。 tìm kiếm tài liệu. - 。 tìm kiếm văn kiện bị mất.. - 线。 Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 查找 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 查找 khi là Động từ

tìm kiếm

彻底考查或搜寻

Ví dụ:
  • - 查找文件 cházhǎowénjiàn

    - tìm kiếm tài liệu

  • - 查找 cházhǎo 丢失 diūshī de 文件 wénjiàn

    - tìm kiếm văn kiện bị mất.

  • - 警察 jǐngchá zài 地带 dìdài 查找 cházhǎo 线索 xiànsuǒ

    - Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.

  • - 查找 cházhǎo le 多家 duōjiā 书店 shūdiàn 图书馆 túshūguǎn dàn 没查 méichá dào 任何 rènhé 信息 xìnxī

    - Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.

  • - zài 汉字 hànzì 字典 zìdiǎn zhōng 查找 cházhǎo 认识 rènshí de 汉字 hànzì

    - Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查找

  • - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • - 查尔斯 cháěrsī 同意 tóngyì

    - Charles chống lại nó.

  • - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • - 觉得 juéde gāi 理查德 lǐchádé · 亚伯拉罕 yàbólāhǎn 上将 shàngjiàng 联系 liánxì 一下 yīxià

    - Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.

  • - zài 汉字 hànzì 字典 zìdiǎn zhōng 查找 cházhǎo 认识 rènshí de 汉字 hànzì

    - Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.

  • - 妈妈 māma 检查 jiǎnchá 衣柜 yīguì zhǎo 衣服 yīfú

    - Mẹ lục tủ đồ để tìm quần áo.

  • - 查找文件 cházhǎowénjiàn

    - tìm kiếm tài liệu

  • - 这份 zhèfèn 备忘录 bèiwànglù 可能 kěnéng shì 调查 diàochá 人员 rényuán 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 证据 zhèngjù

    - Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.

  • - 检查 jiǎnchá 书包 shūbāo zhǎo 铅笔 qiānbǐ

    - Tôi lục túi xách của mình để tìm bút chì.

  • - 分类 fēnlèi 清楚 qīngchu 便于 biànyú 查找 cházhǎo

    - Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.

  • - 扫描 sǎomiáo 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 病毒 bìngdú

    - Phần mềm quét có thể tìm virus.

  • - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 查找 cházhǎo 所有 suǒyǒu yòng lián 字符 zìfú 连接 liánjiē de

    - Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.

  • - 基因 jīyīn 测试 cèshì 可以 kěyǐ 查找 cházhǎo 遗传 yíchuán 问题 wèntí

    - Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.

  • - 查找 cházhǎo 丢失 diūshī de 文件 wénjiàn

    - tìm kiếm văn kiện bị mất.

  • - 警察 jǐngchá zài 地带 dìdài 查找 cházhǎo 线索 xiànsuǒ

    - Cảnh sát đang lục soát khu vực đó để tìm manh mối.

  • - 查找 cházhǎo le 多家 duōjiā 书店 shūdiàn 图书馆 túshūguǎn dàn 没查 méichá dào 任何 rènhé 信息 xìnxī

    - Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.

  • - jiù chá 黄页 huángyè zài 附近 fùjìn zhǎo 一家 yījiā 教堂 jiàotáng

    - Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.

  • - 那个 nàgè 地方 dìfāng 不好 bùhǎo zhǎo 我们 wǒmen 最好 zuìhǎo chá 一下 yīxià 百度 bǎidù 地图 dìtú

    - Chỗ đó rất khó tìm, chúng ta tốt nhất nên tra Bản đồ trên Baidu

  • - 正在 zhèngzài 查找 cházhǎo 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đang tìm số điện thoại.

  • - 我会 wǒhuì zhǎo 时间 shíjiān shū 还给 huángěi

    - Tôi thu xếp trả lại sách cho cậu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 查找

Hình ảnh minh họa cho từ 查找

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查找 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Zhǎo
    • Âm hán việt: Hoa , Qua , Trảo
    • Nét bút:一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QI (手戈)
    • Bảng mã:U+627E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao