Đọc nhanh: 查照 (tra chiếu). Ý nghĩa là: đọc kỹ làm theo; nghiên cứu kỹ và thực hiện; chú ý xem kỹ và thực hiện (lời dùng trong công văn thời xưa). Ví dụ : - 即希查照。 mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.. - 希查照办理。 mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
Ý nghĩa của 查照 khi là Động từ
✪ đọc kỹ làm theo; nghiên cứu kỹ và thực hiện; chú ý xem kỹ và thực hiện (lời dùng trong công văn thời xưa)
旧时公文用语,叫对方注意文件文件内容,或按照文件内容 (办事)
- 即希 查照
- mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查照
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 即希 查照
- mong nghiên cứu kỹ và thực hiện.
- 希 查照 办理
- mong nghiên cứu và theo đó thực hiện ngay.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm查›
照›