构图 gòutú

Từ hán việt: 【cấu đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu đồ). Ý nghĩa là: kết cấu; cấu trúc; phác hoạ (thành một bức tranh hoàn chỉnh theo chủ đề tư tưởng và đề tài.); vẽ mô-típ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 构图 khi là Động từ

kết cấu; cấu trúc; phác hoạ (thành một bức tranh hoàn chỉnh theo chủ đề tư tưởng và đề tài.); vẽ mô-típ

绘画时根据题材和主题思想的要求,把要表现的形象适当地组织起来,构成协调的完整的画面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构图

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - 弘图 hóngtú

    - ý đồ lớn

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - zhǎn 地图 dìtú

    - Trải bản đồ ra.

  • - àn 图钉 túdīng

    - Đóng đinh rệp

  • - 图解法 túxièfǎ

    - phương pháp minh hoạ

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 镜头 jìngtóu de 构图 gòutú

    - Tôi thích bố cục của cảnh quay này.

  • - 画面 huàmiàn 构图 gòutú 和谐 héxié 美妙 měimiào

    - Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.

  • - 这些 zhèxiē 诗篇 shīpiān 构成 gòuchéng le 一幅 yīfú 农村 nóngcūn 生活 shēnghuó de 多彩的 duōcǎide 画图 huàtú

    - cấu tứ bài thơ này là một bức tranh nhiều màu về cuộc sống nông thôn.

  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān de 构图 gòutú 非常 fēicháng hǎo

    - Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.

  • - 他们 tāmen zài 讨论 tǎolùn 画面 huàmiàn de 构图 gòutú

    - Họ đang thảo luận về bố cục của hình ảnh.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构图

Hình ảnh minh họa cho từ 构图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao