Đọc nhanh: 构隙 (cấu khích). Ý nghĩa là: hiềm khích; kết oán; cấu khích.
Ý nghĩa của 构隙 khi là Danh từ
✪ hiềm khích; kết oán; cấu khích
互有嫌隙,结怨为仇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构隙
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 木构 架
- khung gỗ
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 填塞 洞隙
- lấp đầy lổ hở.
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 吴越 构兵
- Ngô Việt đánh nhau.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 系统 重构
- Tái cấu trúc hệ thống.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 这部 电影 的 情节 完全 虚构
- Tình tiết của bộ phim này hoàn toàn hư cấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 构隙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构隙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm构›
隙›