Hán tự: 杠
Đọc nhanh: 杠 (cống). Ý nghĩa là: gậy; đòn, xà (xà đơn, xà kép, xà lệch), cọc. Ví dụ : - 屋里有根旧杠子。 Trong nhà có một cái gậy cũ.. - 这杠子十分沉重。 Cái gậy này rất nặng.. - 他擅长玩单杠。 Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
Ý nghĩa của 杠 khi là Danh từ
✪ gậy; đòn
较粗的棍子
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
✪ xà (xà đơn, xà kép, xà lệch)
体操器械,有单杠、双杠、高低杠等
- 他 擅长 玩 单杠
- Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
- 双杠 锻炼 很 有趣
- Tập luyện trên xà đôi rất thú vị.
✪ cọc
机床上的棍状零件
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
✪ đòn (khiêng quan tài)
出殡时抬送灵柩的工具
- 抬杠 的 人 都 到 了
- Người khiêng đòn đều đến rồi.
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
✪ dấu; đường thẳng (những chỗ được đánh dấu)
(杠儿) 批改文字或阅读中作为标记所画的粗直线
- 他 看过 的 书 都 打 了 不少 红杠
- Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
✪ tiêu chuẩn nhất định; chuẩn mực
(杠儿) 比喻一定的标准
- 道德 杠 不能 轻易 破
- Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.
- 那 是 他 一直 坚守 的 原则 杠
- Đó là chuẩn mực nguyên tắc mà anh ấy luôn giữ vững.
Ý nghĩa của 杠 khi là Động từ
✪ đánh dấu (gạch dưới những chữ không hiểu hoặc viết sai)
把不通的文字或错字用直线划去或标出
- 他 认真 杠错 内容
- Anh ấy chăm chỉ đánh dấu những nội dung sai.
- 我 仔细 杠错 地方
- Tôi cẩn thận đánh dấu những chỗ sai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
- 他 擅长 玩 单杠
- Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
- 抬杠 拌嘴
- tranh cãi
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 这根 杠 有些 倾斜
- Cột cờ này hơi nghiêng.
- 经济杠杆
- cán cân kinh tế
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 双杠 锻炼 很 有趣
- Tập luyện trên xà đôi rất thú vị.
- 这座 杠 历史悠久
- Cây cầu này có lịch sử lâu đời.
- 道德 杠 不能 轻易 破
- Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杠›