Đọc nhanh: 杠荡 (cống đãng). Ý nghĩa là: lung lay; lay động, do dự; ngập ngừng.
Ý nghĩa của 杠荡 khi là Động từ
✪ lung lay; lay động
不断地摇晃,晃动 (刚栽的小树可经不起你这样杠荡)
✪ do dự; ngập ngừng
犹豫,使处于不定状态 (孩子的婚事不能杠荡了)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠荡
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 资财 荡然
- tài sản không còn gì.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 放荡不羁
- tự do phóng túng
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 海水 波荡
- sóng biển bềnh bồng
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 荡然无存
- không còn gì; sạch sành sanh
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 铃声 在 教室 里 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trong lớp học.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杠荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杠荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杠›
荡›