Đọc nhanh: 多元性 (đa nguyên tính). Ý nghĩa là: đa dạng.
✪ đa dạng
diversity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多元性
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 所以 球性 多维 超 流体
- Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 惩罚性 赔偿金 是 多 高
- Bao nhiêu trong trừng phạt?
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 生性 多疑
- tính đa nghi.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 这 本书 探讨 多元 的 主题
- Cuốn sách này bàn về các chủ đề đa dạng.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多元性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多元性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
多›
性›