Hán tự: 李
Đọc nhanh: 李 (lí.lý). Ý nghĩa là: cây mận, quả mận; mận, hành lý. Ví dụ : - 我家种很多李树。 Nhà tôi trồng rất nhiều cây mận.. - 这棵李树很高。 Cây mận này rất cao.. - 我很喜欢吃李子。 Tôi rất thích ăn mận.
Ý nghĩa của 李 khi là Danh từ
✪ cây mận
李子树,落叶小乔木,叶子倒卵形,花白色,果实球形,黄色或紫红色,是普通的水果
- 我家 种 很多 李树
- Nhà tôi trồng rất nhiều cây mận.
- 这棵 李树 很 高
- Cây mận này rất cao.
✪ quả mận; mận
这种植物的果实
- 我 很 喜欢 吃 李子
- Tôi rất thích ăn mận.
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 我家 卖 李子
- Nhà tôi bán mận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hành lý
出行人所带的衣物等
- 这 是 我 的 行李
- Đây là hành lý của tôi.
- 你 的 行李 太重 了
- Hành lý của bạn nặng quá.
✪ họ Lý
贵姓
- 我 姓李
- Tôi họ Lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 我们 都 称 他 老李
- Chúng tôi đều gọi anh ấy là Lão Lý.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm李›