Đọc nhanh: 李小龙 (lí tiểu long). Ý nghĩa là: Lý Tiểu Long.
Ý nghĩa của 李小龙 khi là Danh từ
✪ Lý Tiểu Long
人名(公元1940~1973)华裔美籍男演员,生于美国旧金山父亲李海泉为粤剧四大名丑之一李小龙是第一位凭借电影,使中国武术扬威世界的人曾拜叶问修为师,修习国术后自创截拳道,并开馆授徒在香港拍摄了精武门、唐山大兄、猛龙过江、死亡游戏四部功夫片上映后,风靡全球, 掀起中国功夫热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李小龙
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 小李 的 口音 比较 轻
- Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.
- 她 有 好 朋友 , 比如 小李
- Cô ấy có bạn tốt, như Tiểu Lý.
- 我 喜欢 吃 小龙虾
- Tôi thích ăn tôm hùm đất.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 小李 因 逃课 而 被 惩罚
- Tiểu Lý bị phạt vì trốn học.
- 李小龙 是 一位 功夫 大师
- Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李小龙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李小龙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
李›
龙›