Đọc nhanh: 朝鲜人 (triều tiên nhân). Ý nghĩa là: Bắc Triều Tiên (người). Ví dụ : - 中国人民志愿军到朝鲜和朝鲜人民一起战斗。 quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
✪ Bắc Triều Tiên (người)
North Korean (person)
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝鲜人
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 契是 商朝 名人
- Tiết là người nổi tiếng nhà Thương.
- 李白 是 唐朝 人
- Lý Bạch là người thời Đường.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 那 切开 的 西瓜 好 诱人 瓜瓤 鲜红 鲜红 . 籽儿 乌黑 乌黑
- Quả dưa hấu cắt ra rất hấp dẫn, ruột có màu đỏ tươi và đỏ, hạt có màu đen đen.
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 在 诗歌 中 , 人生 被 比喻 为 朝露
- Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
- 朝夕相处 的 日子 令人难忘
- Những ngày gắn bó thật khó quên.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 这伙 子 年轻人 很 有 朝气
- Nhóm thanh niên này rất tràn đầy sức sống.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 鲜花 很香 很 迷人
- Hoa tươi rất thơm rất quyến rũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝鲜人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝鲜人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
朝›
鲜›