望风披靡 wàngfēng pīmí

Từ hán việt: 【vọng phong phi mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "望风披靡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vọng phong phi mĩ). Ý nghĩa là: thua chạy như cỏ lướt theo ngọn gió; cỏ vừa gặp gió đã đổ gục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 望风披靡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 望风披靡 khi là Thành ngữ

thua chạy như cỏ lướt theo ngọn gió; cỏ vừa gặp gió đã đổ gục

形容军队丧失战斗意志,老远看见对方的气势很盛就溃散了

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望风披靡

  • - 祖国 zǔguó 昌盛 chāngshèng shì 我们 wǒmen de 愿望 yuànwàng

    - Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 弟弟 dìdì shì 全家 quánjiā de 指望 zhǐwàng

    - Em trai là sự hy vọng của cả nhà.

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • - 春风 chūnfēng 披拂 pīfú

    - gió xuân thổi nhè nhẹ.

  • - 风靡一时 fēngmíyīshí

    - phổ biến một thời

  • - 想望风采 xiǎngwàngfēngcǎi

    - ngưỡng mộ phong thái.

  • - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一领 yīlǐng 漂亮 piàoliàng de 披风 pīfēng

    - Ở đây có một chiếc áo choàng đẹp.

  • - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • - 遥望 yáowàng 天空 tiānkōng 只见 zhījiàn 风筝 fēngzhēng 越来越 yuèláiyuè xiǎo

    - Tôi nhìn xa trời, chỉ thấy con diều càng ngày càng nhỏ.

  • - 那酒望 nàjiǔwàng 随风 suífēng zài 飘动 piāodòng

    - Cờ quán rượu đó đang bay theo gió.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 望风披靡

Hình ảnh minh họa cho từ 望风披靡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望风披靡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa