Đọc nhanh: 锐不可当 (nhuệ bất khả đương). Ý nghĩa là: khó kìm lại, không thể ngăn cản.
Ý nghĩa của 锐不可当 khi là Thành ngữ
✪ khó kìm lại
hard to hold back
✪ không thể ngăn cản
unstoppable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锐不可当
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 矮到 当不了 骑师 吗
- Quá ngắn để trở thành một tay đua ngựa?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 是可忍 , 孰不可忍 !
- Việc này có thể tha thứ, còn việc nào không thể tha thứ!
- 凶手 不 可能
- Nó sẽ gần như không thể
- 我 可 不想 在 这 当 活靶子
- Tôi sẽ không phải là một mục tiêu ngồi.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 措辞 精当 , 一字 不可 移易
- chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.
- 你 叫 我 师傅 , 我 可 担不起 ( 不敢当 )
- anh gọi tôi là sư phụ, tôi không dám nhận đâu.
- 如果 处理不当 , 就 一发 不可收拾 了
- nếu xử lý không thoả đáng thì càng không thể thu xếp được.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 别 不 当回事 该死 这 可不是 闹着玩儿 的 事
- Đừng phớt lờ chuyện này, đây không phải trò đùa.
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 爸爸 的 手 可不 像 当 教师 的 手 , 粗粗 拉拉 的
- Tay của bố thô ráp chẳng giống tay của người làm thầy chút nào.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锐不可当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锐不可当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
当›
锐›