Đọc nhanh: 服药 (phục dược). Ý nghĩa là: uống thuốc. Ví dụ : - 抓一服药。 đi hốt một thang thuốc.. - 服药后腹痛遂止。 sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền. - 服药之后,病势减轻 sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
Ý nghĩa của 服药 khi là Động từ
✪ uống thuốc
吃药
- 抓一 服药
- đi hốt một thang thuốc.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服药
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 抓一 服药
- đi hốt một thang thuốc.
- 你 要 按时 服药
- Bạn phải uống thuốc đúng giờ.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 他 煎 了 一服 中药
- Anh ấy sắc một thang thuốc bắc.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 服药 之后 , 病势 减轻
- sau khi uống thuốc, bệnh tình thuyên giảm
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 这个 药 一次 服 一粒
- Thuốc này mỗi lần uống một viên.
- 医生 让 他 服 三粒 药
- Bác sĩ bảo anh ta uống ba viên thuốc.
- 该药 本身 并 无害 处 但 与 酒类 同服 则 有 危险
- Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 病人 需要 连服 三剂 药 才能 见效
- Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.
- 药房 的 服务 非常 好
- Dịch vụ ở hiệu thuốc rất tốt.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 这药 一天 服 三次
- Thuốc này uống ngày ba lần.
- 服下 这些 药丸 可保 你 睡 一宿 好觉
- Uống những viên thuốc này sẽ giúp bạn ngủ một giấc ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服药
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
药›