Đọc nhanh: 有的 (hữu đích). Ý nghĩa là: có, có cái, một số; có. Ví dụ : - 有的人记性好。 có người có trí nhớ rất tốt.. - 十个指头,有的长有的短。 mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.
Ý nghĩa của 有的 khi là Đại từ
✪ có, có cái, một số; có
人或事物中的一部分 (多叠用)
- 有 的 人 记性 好
- có người có trí nhớ rất tốt.
- 十个 指头 , 有 的 长 有 的 短
- mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有的
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
的›