Đọc nhanh: 领有的 (lĩnh hữu đích). Ý nghĩa là: lãnh.
Ý nghĩa của 领有的 khi là Từ điển
✪ lãnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领有的
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 他 的 衣领 有点 脏 了
- Cổ áo của anh ấy hơi bẩn.
- 他 有 很 强 的 领导 本领
- Anh ấy có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
- 她 具有 出色 的 领导 本领
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 还有 塞 在 你 衣领 里 的 餐巾
- Khăn ăn nhét vào cổ áo của bạn?
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 他 有 很 强 的 领导 才能
- Anh ấy có tài lãnh đạo xuất sắc.
- 有 冒险 而 成功 的 将领 , 没有 无备 而 胜利 的 军队
- Chỉ có tướng lĩnh mạo hiểm mà thành công, không hề có đội quân nào không có chuẩn bị mà thắng lợi
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
- 我们 需要 具有 真知灼见 的 人来 领导 这个 党
- Chúng ta cần những người có hiểu biết thực sự và quan điểm sáng suốt để lãnh đạo đảng này.
- 她 有 出色 的 领导 能力
- Cô ấy có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 这里 有 一领 漂亮 的 披风
- Ở đây có một chiếc áo choàng đẹp.
- 他 在 医学 领域 有 很 高 的 造诣
- Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
- 他 的 那套 花言巧语 , 我 早 有 领教
- lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
- 她 具有 很强 的 领导 品质
- Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo rất mạnh mẽ.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领有的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领有的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
的›
领›