有创造力 yǒu chuàngzào lì

Từ hán việt: 【hữu sáng tạo lực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有创造力" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu sáng tạo lực). Ý nghĩa là: sáng tạo, khéo léo. Ví dụ : - 。 Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有创造力 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有创造力 khi là Tính từ

sáng tạo

creative

Ví dụ:
  • - hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì 才华横溢 cáihuáhéngyì huì shuō 三门 sānmén 语言 yǔyán

    - Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

khéo léo

ingenious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有创造力

  • - 每个 měigè 案件 ànjiàn dōu yǒu 对立 duìlì de 两造 liǎngzào

    - Mỗi vụ án đều có hai bên đối lập.

  • - 心室 xīnshì 跳动 tiàodòng 有力 yǒulì 有序 yǒuxù

    - Tâm thất đập mạnh và có trật tự.

  • - xiàng 一匹 yìpǐ 马驹 mǎjū 昂头 ángtóu 急奔 jíbēn 步幅 bùfú 匀称 yúnchèn 步频 bùpín 紧凑 jǐncòu 蹬动 dēngdòng 有力 yǒulì

    - Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ

  • - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • - 士兵 shìbīng 有力 yǒulì 击着 jīzhe

    - Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.

  • - pái ào ( 文章 wénzhāng 有力 yǒulì )

    - giọng văn mạnh mẽ.

  • - 帮助 bāngzhù 没有 méiyǒu 文字 wénzì de 少数民族 shǎoshùmínzú 创制 chuàngzhì 文字 wénzì

    - giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín 具有 jùyǒu 非凡 fēifán de 创造力 chuàngzàolì

    - Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.

  • - 音乐 yīnyuè 激发 jīfā le de 创造力 chuàngzàolì

    - Âm nhạc đã khơi dậy sự sáng tạo của anh ấy.

  • - hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì 才华横溢 cáihuáhéngyì huì shuō 三门 sānmén 语言 yǔyán

    - Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

  • - 有所 yǒusuǒ 发明 fāmíng 有所 yǒusuǒ 发现 fāxiàn 有所创造 yǒusuǒchuàngzào

    - có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.

  • - 这人 zhèrén 很乏 hěnfá 创造力 chuàngzàolì

    - Người này rất thiếu sức sáng tạo.

  • - 不要 búyào 拘束 jūshù de 创造力 chuàngzàolì

    - Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.

  • - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng yǒu 无限 wúxiàn de 创造力 chuàngzàolì

    - Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.

  • - yǒu 创造性 chuàngzàoxìng de 思维 sīwéi

    - Cô ấy có tư duy sáng tạo.

  • - 努力创造 nǔlìchuàngzào 美好 měihǎo de qián

    - Nỗ lực tạo ra tương lai tươi đẹp.

  • - 人民 rénmín shì 创造 chuàngzào 世界 shìjiè 历史 lìshǐ de 动力 dònglì

    - nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.

  • - 这个 zhègè 团队 tuánduì hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì

    - Tập thể này rất sáng tạo.

  • - 正如 zhèngrú 许多 xǔduō 有创造力 yǒuchuàngzàolì de rén 一样 yīyàng 永不 yǒngbù 满足 mǎnzú

    - Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.

  • - 同时 tóngshí 具有 jùyǒu 创造性 chuàngzàoxìng 想象力 xiǎngxiànglì 真正 zhēnzhèng de 治学 zhìxué 谨严 jǐnyán 学风 xuéfēng

    - Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有创造力

Hình ảnh minh họa cho từ 有创造力

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有创造力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao