Đọc nhanh: 有创造力 (hữu sáng tạo lực). Ý nghĩa là: sáng tạo, khéo léo. Ví dụ : - 他很有创造力,才华横溢,会说三门语言。 Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
Ý nghĩa của 有创造力 khi là Tính từ
✪ sáng tạo
creative
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
✪ khéo léo
ingenious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有创造力
- 每个 案件 都 有 对立 的 两造
- Mỗi vụ án đều có hai bên đối lập.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 士兵 有力 击着 鼓
- Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.
- 排 奡 ( 文章 有力 )
- giọng văn mạnh mẽ.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 音乐 激发 了 他 的 创造力
- Âm nhạc đã khơi dậy sự sáng tạo của anh ấy.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 有所 发明 , 有所 发现 , 有所创造
- có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
- 这人 很乏 创造力
- Người này rất thiếu sức sáng tạo.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 她 有 创造性 的 思维
- Cô ấy có tư duy sáng tạo.
- 努力创造 美好 的 前
- Nỗ lực tạo ra tương lai tươi đẹp.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 这个 团队 很 有创造力
- Tập thể này rất sáng tạo.
- 正如 许多 有创造力 的 人 一样 , 他 永不 满足
- Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有创造力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有创造力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm创›
力›
有›
造›