Đọc nhanh: 晶莹剔透 (tinh oánh dịch thấu). Ý nghĩa là: Trong suốt long lanh. Ví dụ : - 这些珍珠,晶莹剔透,颗粒均匀。 Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
Ý nghĩa của 晶莹剔透 khi là Thành ngữ
✪ Trong suốt long lanh
晶莹剔透
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶莹剔透
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 喜悦 透过 她 的 笑容 展现
- Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晶莹剔透
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晶莹剔透 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剔›
晶›
莹›
透›