咸鱼翻身 xián yú fānshēn

Từ hán việt: 【hàm ngư phiên thân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咸鱼翻身" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm ngư phiên thân). Ý nghĩa là: Cá muối chuyển mình. Ví dụ : - ? Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咸鱼翻身 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咸鱼翻身 khi là Thành ngữ

Cá muối chuyển mình

Ví dụ:
  • - fēi 名校 míngxiào 出身 chūshēn 如何 rúhé 咸鱼翻身 xiányúfānshēn

    - Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸鱼翻身

  • - 浑身 húnshēn 出汗 chūhàn

    - Khắp người tôi đổ mồ hôi.

  • - 一身 yīshēn dōu shì hàn

    - Cả người anh ấy đều là mồ hôi.

  • - hěn xián

    - Cá rất mặn.

  • - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • - 就是 jiùshì 一条 yītiáo 咸鱼 xiányú

    - Tôi chính là một chú cá mặn.

  • - zán 穷人 qióngrén dōu 翻身 fānshēn le

    - người nghèo chúng ta đều đã đổi đời rồi.

  • - 鱼油 yúyóu 精对 jīngduì 身体 shēntǐ 有益 yǒuyì

    - Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.

  • - 敌机 díjī zài 地面 dìmiàn 滑行 huáxíng 时机 shíjī 首着 shǒuzhe 翻身 fānshēn 撞毁 zhuànghuǐ le

    - Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.

  • - 刚才 gāngcái 这一 zhèyī 飞跃 fēiyuè 翻身 fānshēn de 动作 dòngzuò 真有 zhēnyǒu 工夫 gōngfū

    - anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.

  • - 翻动 fāndòng 身子 shēnzi

    - trở mình

  • - fēi 名校 míngxiào 出身 chūshēn 如何 rúhé 咸鱼翻身 xiányúfānshēn

    - Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?

  • - 第一次 dìyīcì 翻身 fānshēn zài 凤凰 fènghuáng chéng

    - Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.

  • - 翻身 fānshēn de 机会 jīhuì 终于 zhōngyú lái le

    - Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.

  • - 他们 tāmen 为了 wèile 翻身 fānshēn ér 奋斗 fèndòu

    - Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.

  • - 翻过 fānguò 身去 shēnqù gěi yào

    - Em quay người lại để anh bôi thuốc.

  • - 终于 zhōngyú 在经济上 zàijīngjìshàng fān le shēn

    - Anh ấy cuối cùng cũng đổi đời rồi.

  • - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • - 许多 xǔduō 地区 dìqū dōu 实现 shíxiàn le 经济 jīngjì 翻身 fānshēn

    - Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.

  • - bāng 病人 bìngrén 翻个 fāngè shēn 那么 nàme zhe 也许 yěxǔ 舒服 shūfú 点儿 diǎner

    - anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咸鱼翻身

Hình ảnh minh họa cho từ 咸鱼翻身

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸鱼翻身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giảm , Hàm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHMR (戈竹一口)
    • Bảng mã:U+54B8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao