Đọc nhanh: 咸鱼翻身 (hàm ngư phiên thân). Ý nghĩa là: Cá muối chuyển mình. Ví dụ : - 非名校出身,如何咸鱼翻身? Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
Ý nghĩa của 咸鱼翻身 khi là Thành ngữ
✪ Cá muối chuyển mình
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸鱼翻身
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 鱼 很 咸
- Cá rất mặn.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我 就是 一条 咸鱼
- Tôi chính là một chú cá mặn.
- 咱 穷人 都 翻身 了
- người nghèo chúng ta đều đã đổi đời rồi.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 敌机 在 地面 滑行 时机 首着 地 翻身 撞毁 了
- Máy bay địch đã lật ngửa và va chạm khi cất cánh từ mặt đất.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 翻动 身子
- trở mình
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
- 她 第一次 翻身 我 在 凤凰 城
- Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.
- 翻身 的 机会 终于 来 了
- Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
- 你 翻过 身去 我 给 你 抹 药
- Em quay người lại để anh bôi thuốc.
- 他 终于 在经济上 翻 了 身
- Anh ấy cuối cùng cũng đổi đời rồi.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 你 帮 病人 翻个 身 , 那么 着 他 也许 舒服 点儿
- anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咸鱼翻身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸鱼翻身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咸›
翻›
身›
鱼›
thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
thua keo này bày keo khác; đợi thời trở lại; trở lại ngày xưa; ngóc đầu
thời cơ đến, vận may quay đầu (thành ngữ); để có một kỳ nghỉ may mắnmọi thứ thay đổi để tốt hơn
cây khô gặp mùa xuân; nắng hạ gặp mưa rào; buồn ngủ gặp chiếu manh