Từ hán việt: 【tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: rõ ràng; minh bạch. Ví dụ : - 。 Anh ấy nói rất rõ ràng.. - 。 Tôi giải thích rất rõ ràng.. - 。 Mục đích rất rõ ràng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

rõ ràng; minh bạch

清楚; 明白

Ví dụ:
  • - shuō hěn 清晰 qīngxī

    - Anh ấy nói rất rõ ràng.

  • - 解释 jiěshì hěn 清晰 qīngxī

    - Tôi giải thích rất rõ ràng.

  • - 目的 mùdì hěn 清晰 qīngxī

    - Mục đích rất rõ ràng.

  • - 计划 jìhuà hěn 清晰 qīngxī

    - Kế hoạch rất rõ ràng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 清晰 qīngxī de 思路 sīlù

    - Logic rõ ràng.

  • - 分辨是非 fēnbiànshìfēi 需要 xūyào 清晰 qīngxī de 判断 pànduàn

    - Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.

  • - 头脑 tóunǎo hěn 清晰 qīngxī

    - Đầu óc anh ấy rất sáng suốt.

  • - 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn de 分辨率 fēnbiànlǜ 清晰 qīngxī

    - Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.

  • - 绘图 huìtú de 轮廓 lúnkuò 清晰 qīngxī

    - Đường nét của hình vẽ rõ ràng.

  • - 这张 zhèzhāng 截图 jiétú hěn 清晰 qīngxī

    - Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.

  • - 能力 nénglì 强弱 qiángruò fēn 清晰 qīngxī děng shuāi

    - Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.

  • - 这个 zhègè de 定义 dìngyì hěn 清晰 qīngxī

    - Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.

  • - 清晰 qīngxī 表达 biǎodá huò 呈现 chéngxiàn de 容易 róngyì 理解 lǐjiě de

    - Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.

  • - 解释 jiěshì hěn 清晰 qīngxī

    - Cô ấy giải thích rất rõ ràng.

  • - 解释 jiěshì hěn 清晰 qīngxī

    - Tôi giải thích rất rõ ràng.

  • - 这个 zhègè 镜头 jìngtóu 拍摄 pāishè hěn 清晰 qīngxī

    - Ống kính này chụp rất rõ nét.

  • - 话筒 huàtǒng de 声音 shēngyīn hěn 清晰 qīngxī

    - Âm thanh của cái loa rất rõ ràng.

  • - 文章 wénzhāng 条理清晰 tiáolǐqīngxī

    - Bài văn có trật tự rõ ràng.

  • - 计划 jìhuà hěn 清晰 qīngxī

    - Kế hoạch rất rõ ràng.

  • - 清晰 qīngxī de 字迹 zìjì

    - Chữ tích rõ ràng.

  • - 清晰 qīngxī de 定位 dìngwèi 有助于 yǒuzhùyú 成功 chénggōng

    - Định hướng rõ ràng giúp đạt được thành công.

  • - 彩色电视 cǎisèdiànshì gèng 清晰 qīngxī

    - TV màu rõ nét hơn.

  • - zhè biǎn 字迹 zìjì hěn 清晰 qīngxī

    - Chữ viết trên tấm biển này rất rõ ràng.

  • - zhè 首歌 shǒugē de 工音 gōngyīn hěn 清晰 qīngxī

    - Nốt "công" của bài hát này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晰

Hình ảnh minh họa cho từ 晰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADHL (日木竹中)
    • Bảng mã:U+6670
    • Tần suất sử dụng:Cao