Đọc nhanh: 清晰度 (thanh tích độ). Ý nghĩa là: trong trẻo, Định nghĩa, sắc bén.
Ý nghĩa của 清晰度 khi là Danh từ
✪ trong trẻo
clarity
✪ Định nghĩa
definition
✪ sắc bén
sharpness
✪ độ rõ
清楚的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清晰度
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 这 面 镜子 很 清晰
- Chiếc gương này rất rõ.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 他 头脑 很 清晰
- Đầu óc anh ấy rất sáng suốt.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 这张 截图 很 清晰
- Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 这个 词 的 定义 很 清晰
- Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.
- 清晰 地 表达 或 呈现 的 ; 容易 理解 的
- Dễ hiểu và truyền đạt rõ ràng; dễ dàng hiểu được.
- 她 解释 得 很 清晰
- Cô ấy giải thích rất rõ ràng.
- 我 解释 得 很 清晰
- Tôi giải thích rất rõ ràng.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 清晰
- Ống kính này chụp rất rõ nét.
- 话筒 的 声音 很 清晰
- Âm thanh của cái loa rất rõ ràng.
- 文章 条理清晰
- Bài văn có trật tự rõ ràng.
- 计划 很 清晰
- Kế hoạch rất rõ ràng.
- 清晰 的 字迹
- Chữ tích rõ ràng.
- 清晰 的 定位 有助于 成功
- Định hướng rõ ràng giúp đạt được thành công.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 这 匾 字迹 很 清晰
- Chữ viết trên tấm biển này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清晰度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清晰度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
晰›
清›