Đọc nhanh: 高清晰度 (cao thanh tích độ). Ý nghĩa là: độ nét cao (công cụ), độ phân giải cao.
Ý nghĩa của 高清晰度 khi là Danh từ
✪ độ nét cao (công cụ)
high definition (instruments)
✪ độ phân giải cao
high resolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高清晰度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 这 面 镜子 很 清晰
- Chiếc gương này rất rõ.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 自命清高
- tự cho mình thanh cao
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 他 头脑 很 清晰
- Đầu óc anh ấy rất sáng suốt.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这张 图片 的 分辨率 清晰
- Hình ảnh này có độ phân giải rõ nét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 这张 截图 很 清晰
- Ảnh chụp màn hình này rất rõ nét.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高清晰度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高清晰度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
晰›
清›
高›