Đọc nhanh: 风物 (phong vật). Ý nghĩa là: phong cảnh; cảnh vật; phong cảnh đặc biệt của một vùng. Ví dụ : - 怀恋故园风物 nhớ phong cảnh vườn xưa. - 风物依旧 Cảnh vật vẫn như xưa.. - 故园风物依旧 quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
Ý nghĩa của 风物 khi là Danh từ
✪ phong cảnh; cảnh vật; phong cảnh đặc biệt của một vùng
一个地方特有的景物
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风物
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 风月 物
- vật tình yêu
- 怀恋 故园 风物
- nhớ phong cảnh vườn xưa
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 盐能 增添 食物 风味
- Muối có thể tăng thêm hương vị thức ăn.
- 故园 风物 依旧
- quê nhà cảnh vật vẫn như xưa
- 我 喜欢 风景画 , 不 喜欢 静物画
- Tôi thích tranh phong cảnh, không thích tranh chất nền.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 这位 是 我 的 学友 当年 可是 学校 的 风云人物
- Đây là bạn cùng trường của tôi, một nhân vật nổi tiếng ở trường hồi đó.
- 数 风流人物 , 还 看 今朝
- được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
风›