Đọc nhanh: 白晃晃的 (bạch hoảng hoảng đích). Ý nghĩa là: trắng sáng. Ví dụ : - 白晃晃的照明弹 pháo hiệu sáng trưng
Ý nghĩa của 白晃晃的 khi là Tính từ
✪ trắng sáng
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白晃晃的
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白晃晃的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白晃晃的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晃›
白›
的›