Đọc nhanh: 是的 (thị đích). Ý nghĩa là: đúng vậy; đúng thế; đúng là vậy, giống như; tựa như. Ví dụ : - 是的,我是小芳爸爸。 Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.. - 是的,这是我的计划。 Đúng thế, đây là kế hoạch của tôi.. - 是的,就是弟弟的书。 Đúng vậy, chính là sách của em trai.
Ý nghĩa của 是的 khi là Câu thường
✪ đúng vậy; đúng thế; đúng là vậy
表示肯定别人的看法
- 是 的 , 我 是 小芳 爸爸
- Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.
- 是 的 , 这 是 我 的 计划
- Đúng thế, đây là kế hoạch của tôi.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 是的 khi là Trợ từ
✪ giống như; tựa như
表示跟某种事物或情况相似
- 她 的 笑容 好像 阳光 是 的
- Nụ cười của cô ấy tựa như ánh mặt trời.
- 她 的 情绪 跟 春天 是 的
- Cảm xúc của cô ấy giống như mùa xuân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是的
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 张 阿姨 是 我 妈妈 的 闺蜜
- Cô Trương là bạn thân của mẹ tôi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm是›
的›