Đọc nhanh: 春柳社 (xuân liễu xã). Ý nghĩa là: Spring Willow Society, công ty sân khấu tiên phong của Trung Quốc được thành lập tại Tokyo vào năm 1906, một phần của Phong trào Văn hóa Mới 新文化運動 | 新文化运动 , tiếp tục hoạt động tại Trung Quốc từ năm 1912 với tên gọi 新劇同志會 | 新剧同志会 [ Xin1 ju4 Tong2 zhi4 hui4].
✪ Spring Willow Society, công ty sân khấu tiên phong của Trung Quốc được thành lập tại Tokyo vào năm 1906, một phần của Phong trào Văn hóa Mới 新文化運動 | 新文化运动 , tiếp tục hoạt động tại Trung Quốc từ năm 1912 với tên gọi 新劇同志會 | 新剧同志会 [ Xin1 ju4 Tong2 zhi4 hui4]
Spring Willow Society, pioneering Chinese theatrical company set up in Tokyo in 1906, part of New Culture Movement 新文化運動|新文化运动 [Xin1 Wén huà Yun4 dòng], continued in China from 1912 as 新劇同志會|新剧同志会 [Xin1 jù Tóng zhì huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春柳社
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 春 捂秋冻 , 没灾 没病
- Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 花红柳绿 的 春天 来 了
- Mùa xuân với hoa đỏ và liễu xanh đã đến.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 春天 柳树 开始 发芽
- Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.
- 春风 吹 着 袅娜 的 柳丝
- gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.
- 春社 是 一个 传统节日
- Ngày tế lễ thần đất vào mùa xuân là một lễ hội truyền thống.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春柳社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春柳社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
柳›
社›