Đọc nhanh: 作息时间表 (tá tức thì gian biểu). Ý nghĩa là: Thời khoá biểu hàng ngày, Lịch làm việc, thời khắc biểu.
Ý nghĩa của 作息时间表 khi là Danh từ
✪ Thời khoá biểu hàng ngày
daily schedule
✪ Lịch làm việc
work schedule
✪ thời khắc biểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作息时间表
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 我们 要 按时 作息
- Chúng ta phải làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 时间 管理 在 工作 中 不可或缺
- Quản lý thời gian là yếu tố cốt lõi trong công việc.
- 在 工作 而言 , 时间 很 宝贵
- Đối với công việc mà nói, thời gian rất quý giá.
- 长时间 的 休息 让 他 精神饱满
- Sự nghỉ ngơi dài làm anh ấy sảng khoái.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 我 根本 没 时间 休息
- Tôi hoàn toàn không có thời gian nghỉ ngơi.
- 我们 把 时间 比作 金钱
- Chúng tôi ví thời gian như tiền bạc.
- 她 利用 休息时间 去 健身
- Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 调整 作息时间
- điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作息时间表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作息时间表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
息›
时›
表›
间›