Hán tự: 旬
Đọc nhanh: 旬 (tuần.quân.quyên). Ý nghĩa là: tuần (một tuần mười ngày, một tháng chia thành ba tuần thượng tuần, trung tuần và hạ tuần), tuần (mười tuổi là một tuần). Ví dụ : - 这个月上旬我很忙。 Thượng tuần tháng này tôi rất bận.. - 中旬他会回来。 Trung tuần anh ấy sẽ trở về.. - 下旬我们去旅游。 Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
Ý nghĩa của 旬 khi là Danh từ
✪ tuần (một tuần mười ngày, một tháng chia thành ba tuần thượng tuần, trung tuần và hạ tuần)
十日为一旬,一个月分上中下三旬
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tuần (mười tuổi là một tuần)
十岁为一旬
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 我 正值 三旬
- Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.
- 他 年 过 六旬
- Ông ấy hơn sáu mươi tuổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 旬
✪ Số từ + 旬
Bao nhiêu tuổi ( 1旬 bằng 10 tuổi)
- 爷爷 已经 八旬 了
- Ông đã tám mươi tuổi rồi.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 爷爷 已经 八旬 了
- Ông đã tám mươi tuổi rồi.
- 我 正值 三旬
- Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 兼旬 ( 二十天 )
- hai tuần (hai mươi ngày)
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 他 年 过 六旬
- Ông ấy hơn sáu mươi tuổi.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旬›