Đọc nhanh: 旬刊 (tuần khan). Ý nghĩa là: tuần san; tuần báo (tập san mười ngày xuất bản một lần).
Ý nghĩa của 旬刊 khi là Danh từ
✪ tuần san; tuần báo (tập san mười ngày xuất bản một lần)
每十日出版一次的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬刊
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 这个 月刊 每逢 十五日 出版
- Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 八旬 老母
- bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.
- 爷爷 已经 八旬 了
- Ông đã tám mươi tuổi rồi.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 此书 年内 将 刊行 问世
- bộ sách này sẽ được in và phát hành trong năm nay.
- 原 刊本
- nguyên bản.
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 爸爸 刊去 树枝
- Bố chặt bỏ cành cây.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旬刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
旬›