Đọc nhanh: 早日 (tảo nhật). Ý nghĩa là: sớm, từ lâu; trước kia. Ví dụ : - 早日完工 sớm hoàn thành công việc. - 祝你早日恢复健康。 chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.. - 望你早日回来。 mong anh sớm quay về.
✪ sớm
早早儿;时间提早
- 早日 完工
- sớm hoàn thành công việc
- 祝 你 早日 恢复健康
- chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
- 望 你 早日 回来
- mong anh sớm quay về.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ từ lâu; trước kia
从前;先前
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 早日 举行 大选 确有 可能
- Việc tổ chức cuộc bầu cử sớm có khả năng xảy ra.
- 她 的 郎会 早日 归来
- Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.
- 幸他 早日 归来
- Hi vọng anh ấy sớm trở về.
- 前 请 审阅 之件 , 请 早日 掷 还 为 荷
- xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.
- 早日 完工
- sớm hoàn thành công việc
- 望 他 能 早日 回心转意
- Mong anh ấy có thể sớm thay đổi suy nghĩ.
- 望 你 早日 回来
- mong anh sớm quay về.
- 我愿 他 早日 成功
- Tôi mong anh ấy sớm thành công.
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
- 希望 早日 回信
- mong sớm nhận được hồi âm
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
早›