Đọc nhanh: 旧唐书 (cựu đường thư). Ý nghĩa là: Lịch sử đầu nhà Đường, thứ mười sáu trong 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới thời Lưu Xu 劉昫 | 刘昫 vào năm 945 trong thời Hậu Tấn 後晉 | 后晋 của Ngũ triều đại, 200 cuộn.
Ý nghĩa của 旧唐书 khi là Danh từ
✪ Lịch sử đầu nhà Đường, thứ mười sáu trong 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới thời Lưu Xu 劉昫 | 刘昫 vào năm 945 trong thời Hậu Tấn 後晉 | 后晋 của Ngũ triều đại, 200 cuộn
History of the Early Tang Dynasty, sixteenth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled under Liu Xu 劉昫|刘昫 [Liu2 Xu4] in 945 during Later Jin 後晉|后晋 [Hòu Jin4] of the Five Dynasties, 200 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧唐书
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 这 本书 破旧 了 , 封面 上 有 墨渍
- Cuốn sách này đã cũ kĩ, bìa trên có vết mực.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 他 喜欢 倒买倒卖 旧书
- Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.
- 那堆 籍 是 旧书
- Đống sách đó là sách cũ.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 参差 是 旧书
- Hầu hết là sách cũ.
- 我仅花 两 英镑 买 了 这本 旧书
- Tôi mua cuốn sách cũ này chỉ với giá 2 bảng Anh.
- 这 本书 略 旧 一点儿
- Quyển sách này hơi cũ một chút.
- 这 本书 看起来 很 陈旧
- Cuốn sách này trông rất cũ kỹ.
- 古旧 书画 本身 千态万状
- tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau
- 这些 旧书 便宜 得 不得了
- Những cuốn sách cũ này rẻ không tưởng luôn.
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 他 依旧 坐 着 看书
- Anh ấy ngồi đọc sách như cũ.
- 她 拿 旧衣服 交换 了 一 本书
- Cô ấy dùng quần áo cũ để đổi lấy một quyển sách.
- 那本 旧书 是 我 最 珍贵 的 财产
- Cuốn sách cũ đó là tài sản quý giá nhất của tôi.
- 收买 旧书
- thu mua sách cũ.
- 她 把 这些 旧书 扔掉
- Cô ấy vứt bỏ những cuốn sách cũ này.
- 你 有 很多 旧书 吗 ?
- Bạn có rất nhiều sách cũ phải không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧唐书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧唐书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
唐›
旧›