Đọc nhanh: 日用 (nhật dụng). Ý nghĩa là: thường dùng; nhật dụng, tiêu dùng hàng ngày. Ví dụ : - 日用品。 vật dụng hàng ngày. - 一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。 một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
✪ thường dùng; nhật dụng
日常生活应用的
- 日用品
- vật dụng hàng ngày
✪ tiêu dùng hàng ngày
日常生活的费用
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日用
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 饱食终日 , 无所用心
- no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
- 他 用 德语 写日记
- Anh ấy viết nhật ký bằng tiếng Đức.
- 日常 用费
- chi phí hàng ngày
- 日用百货
- đồ dùng hàng ngày
- 日用品
- vật dụng hàng ngày
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 顾客 需要 的 日用 小百货 不能 断档
- hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 完成 日用品 的 外调 任务
- nhiệm vụ vận chuyển hàng tiêu dùng đã hoàn thành rồi
- 对联 常用 于 节日
- Câu đối thường được dùng trong ngày lễ.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 这家 店 贾 各种 日用品
- Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.
- 我们 需要 购买 日用品
- Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
用›