Đọc nhanh: 无话可说 (vô thoại khả thuyết). Ý nghĩa là: Không nói nên lời; hết nói. Ví dụ : - 当一个人无话可说时,一定说得十分拙劣。 Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
Ý nghĩa của 无话可说 khi là Thành ngữ
✪ Không nói nên lời; hết nói
没有什么话可说 , 说不出任何意见或理由
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无话可说
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 她 净 说些 无聊 的话
- Cô ấy chỉ nói những điều tẻ nhạt.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 我 毫无保留 地 认为 他 说 的 是 实话
- Tôi không giữ gì để nghĩ rằng những gì anh ta nói là sự thật.
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 这佬 说话 粗俗 无礼
- Lão này nói chuyện thô tục mất lịch sự.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 说话 可 不要 随便 糟践 人
- nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
- 这话 可 不能 反过来说
- Lời này không thể nói ngược lại đâu.
- 你 可以 敞开 地 说话
- Bạn có thể nói thoải mái.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 她 说话 傻傻的 很 可爱
- Cô ấy nói chuyện ngốc nghếch rất đáng yêu.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 老师 说 的 是 可靠 的话
- Những lời thầy cô nói là lời đáng tin cậy.
- 他 说 了 可恶 的话
- Anh ta nói những lời thật ghê tởm.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无话可说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无话可说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
无›
话›
说›