Đọc nhanh: 汉语拼音方案 (hán ngữ bính âm phương án). Ý nghĩa là: cách phiên âm Hán ngữ.
Ý nghĩa của 汉语拼音方案 khi là Danh từ
✪ cách phiên âm Hán ngữ
给汉字注音和拼写普通话语音的方案,1958年2月11日第一届全国人民代表大会第五次会议批准这方案采用拉丁字母,并用附加符号表示声调,是帮助学习汉字和推广普通话的工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语拼音方案
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 方言土语
- Phương ngôn thổ ngữ.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 警方 已 将 此案 备案
- Cảnh sát đã ghi vào hồ sơ vụ án này.
- 既定 方案
- phương án đã định
- 改革方案
- Phương án cải cách.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 汉语拼音 讲座
- Toạ đàm về phiên âm Hán Ngữ.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 她 会 拼音 每个 汉字
- Anh ấy biết ghép mọi chữ Hán.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉语拼音方案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉语拼音方案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拼›
方›
案›
汉›
语›
音›