Đọc nhanh: 技术方案 (kĩ thuật phương án). Ý nghĩa là: giải pháp kỹ thuật, chương trình công nghệ.
Ý nghĩa của 技术方案 khi là Danh từ
✪ giải pháp kỹ thuật
technical solution
✪ chương trình công nghệ
technology program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术方案
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 既定 方案
- phương án đã định
- 改革方案
- Phương án cải cách.
- 折中 方案
- phương án điều hoà
- 作战方案
- Phương án tác chiến.
- 建厂 方案
- Kế hoạch xây dựng nhà máy.
- 房改 方案
- dự án cải cách chế độ nhà ở.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 想 出 一个 手术 治疗 方案
- Tôi muốn bạn đưa ra một kế hoạch điều trị phẫu thuật.
- 他 追求 创新 的 技术 方案
- Anh ấy tìm kiếm giải pháp công nghệ đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技术方案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技术方案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
方›
术›
案›