Đọc nhanh: 方苞 (phương bao). Ý nghĩa là: Phương Bào (người thời Thanh).
Ý nghĩa của 方苞 khi là Danh từ
✪ Phương Bào (người thời Thanh)
(1668-1749) 清江南桐城 (今安徽省桐城县) 人徒居江宁 (今南京市江宁县) 字凤九,号灵皋,晚年号望溪为清散文家和文学理论家圣祖康熙间进士曾因戴名世《南山集》文字狱案 牵连入狱,后得赦高宗乾隆间命入直南书房,擢礼部侍郎、三馆总裁后因事落职辞官归乡主张学习《左传》、《史记》等先秦两汉散文和唐宋古文家韩愈、欧阳修等人作品讲究义法,要求语言雅洁,为"桐城派"创始人所作散文多为经说及书序碑传之属立论大抵本程、朱学说,宣扬封建礼教著有《 方望溪先生全集》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方苞
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 两方 势力 匹敌
- thế lực của hai bên ngang nhau.
- 方胜
- Khăn vuông.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方苞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方苞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
苞›