Đọc nhanh: 断线检测是否有效 (đoạn tuyến kiểm trắc thị phủ hữu hiệu). Ý nghĩa là: Có kích hoạt chức năng kiểm tra đứt chỉ hay không.
Ý nghĩa của 断线检测是否有效 khi là Danh từ
✪ Có kích hoạt chức năng kiểm tra đứt chỉ hay không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断线检测是否有效
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 这是 一个 没有 线索 、 难于 侦破 的 案件
- vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 是否 有 当 , 尚希 不吝赐教
- có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.
- 断行 有效 办法
- kiên quyết thi hành biện pháp có hiệu quả.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 我们 辅导班 要 做 的 就是 让 你们 的 孩子 在 学习 上 有 事半功倍 的 成效
- Điều mà lớp phụ đạo của chúng tôi phải làm là giúp con bạn học tập hiệu quả hơn.
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 合同 的 有效 时间 是 两年
- Thời gian hiệu lực của hợp đồng là hai năm.
- 任务 是否 能 提前完成 , 有赖于 大家 的 努力
- nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
- 检查 证件 的 有效期
- Kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy tờ.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 我们 判断 他 是否 诚实
- Chúng tôi phán đoán anh ta có thành thật không.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断线检测是否有效
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断线检测是否有效 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
效›
断›
是›
有›
检›
测›
线›