Hán tự: 斜
Đọc nhanh: 斜 (tà.gia). Ý nghĩa là: nghiêng; chéo; xéo; lệch, không thẳng; không đứng đắn; lệch; nghiêng, họ Tà. Ví dụ : - 那面墙微微倾斜。 Bức tường đó hơi nghiêng.. - 那座塔有点斜了。 Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.. - 书架上的书斜了。 Sách trên kệ không thẳng.
Ý nghĩa của 斜 khi là Động từ
✪ nghiêng; chéo; xéo; lệch
跟平面或直线既不平行也不垂直的
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
Ý nghĩa của 斜 khi là Tính từ
✪ không thẳng; không đứng đắn; lệch; nghiêng
不正;歪
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
Ý nghĩa của 斜 khi là Danh từ
✪ họ Tà
姓
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斜›