Đọc nhanh: 救命 (cứu mệnh). Ý nghĩa là: cứu mạng; cứu giúp. Ví dụ : - 救命,我不会游泳! Cứu mạng, tôi không biết bơi!. - 他大声喊救命。 Anh ấy hét to "cứu mạng".. - 小孩在喊救命。 Đứa trẻ đang hét cứu mạng.
Ý nghĩa của 救命 khi là Động từ
✪ cứu mạng; cứu giúp
把人从死亡的威胁中救出来
- 救命 , 我 不会 游泳 !
- Cứu mạng, tôi không biết bơi!
- 他 大声 喊救命
- Anh ấy hét to "cứu mạng".
- 小孩 在 喊救命
- Đứa trẻ đang hét cứu mạng.
- 快 来 救命 , 有 火灾 !
- Mau đến cứu mạng, có hỏa hoạn!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 救命
✪ 救(+ 了/ 过)+ Danh từ (+ 的)+ 命
cứu mạng ai/ cứu giúp ai
- 救人一命
- Cứu một mạng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救命
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 医生 拯救 了 他 的 生命
- Bác sĩ đã cứu mạng anh ấy.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 救人一命
- Cứu một mạng người.
- 他 拯救 了 许多 人 的 生命
- Anh ấy đã cứu sống rất nhiều người.
- 快 来 救命 , 有 火灾 !
- Mau đến cứu mạng, có hỏa hoạn!
- 救命 , 我 被 卡住 了 !
- Cứu tôi, tôi bị kẹt rồi!
- 他 大声 喊救命
- Anh ấy hét to "cứu mạng".
- 挽救 病人 的 生命
- cứu vãn sinh mệnh người bệnh.
- 小孩 在 喊救命
- Đứa trẻ đang hét cứu mạng.
- 救命 , 我 不会 游泳 !
- Cứu mạng, tôi không biết bơi!
- 救死扶伤 , 实行 革命 的 人道主义
- chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.
- 她 呼救 命 声音 大
- Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 医疗 技术 挽救 了 很多 生命
- Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救命
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救命 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm命›
救›