Hán tự: 政
Đọc nhanh: 政 (chính.chánh). Ý nghĩa là: chính trị, chính (công việc ban ngành chính phủ), chính quyền. Ví dụ : - 他们讨论了政治。 Họ đã thảo luận về chính trị.. - 他对政治很感兴趣。 Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.. - 政策改变生活。 Chính sách thay đổi cuộc sống.
Ý nghĩa của 政 khi là Danh từ
✪ chính trị
政治
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 他 对 政治 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
✪ chính (công việc ban ngành chính phủ)
国家某一部门主管的业务
- 政策 改变 生活
- Chính sách thay đổi cuộc sống.
- 他 忙于 处理 政务
- Anh ấy bận rộ xử lý công việc chính vụ.
✪ chính quyền
指政权
- 政权 对 国家 很 重要
- Chính quyền rất quan trọng đối với quốc gia.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
✪ việc; công việc
家庭或集体生活中的事务
- 家里 的 政 很 烦琐
- Việc trong nhà rất phiền phức.
- 他 熟悉 这些 政
- Anh ấy quen thuộc với những công việc này.
✪ họ Chính
姓
- 政 先生 是 我 的 邻居
- Ông Chính là hàng xóm của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 财政部
- bộ tài chính
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 财政年度
- tài khoá; năm tài chính
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›