Đọc nhanh: 播送 (bá tống). Ý nghĩa là: phát thanh; truyền thanh; phát tin; đưa tin. Ví dụ : - 播送音乐。 phát thanh âm nhạc. - 播送大风降温消息。 phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
Ý nghĩa của 播送 khi là Động từ
✪ phát thanh; truyền thanh; phát tin; đưa tin
通过无线电或有线电向外传送
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
So sánh, Phân biệt 播送 với từ khác
✪ 播放 vs 播送
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播送
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 克期 送达
- thời hạn bàn giao.
- 护送 粮草
- hộ tống lương thảo
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm播›
送›