Đọc nhanh: 播音台 (bá âm thai). Ý nghĩa là: đài phát thanh.
Ý nghĩa của 播音台 khi là Danh từ
✪ đài phát thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播音台
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 播音员
- phát thanh viên
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 广播电台
- đài phát thanh
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 今天 播音 到此结束
- chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播音台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播音台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
播›
音›